Bảng tổng hợp bát trạch-cung phi theo năm sinh
- Thứ hai - 22/06/2015 14:27
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Bảng tổng hợp bát trạch-cung phi theo năm sinh:
NĂM SINH | Mạng | Tuổi | nữ : cung phi | nam : cung phi | ||
1940 | KIM | CANH THÌN | khôn | càn | ||
1941 | KIM | TÂN TỴ | khảm | khôn | ||
1942 | MỘC | NHÂM NGỌ | khôn | tốn | ||
1943 | MỘC | QÚY MÙI | chấn | chấn | ||
1944 | THỦY | GIÁP THÂN | tốn | khôn | ||
1945 | THỦY | ẤT DẬU | cấn | khảm | ||
1946 | THỔ | BÍNH TUẤT | càn | ly | ||
1947 | THỔ | ĐINH HỢI | đoài | cấn | ||
1948 | HỎA | MẬU TÝ | cấn | đoài | ||
1949 | HỎA | KỶ SỬU | ly | càn | ||
1950 | MỘC | CANH DẦN | khảm | khôn | ||
1951 | MỘC | TÂN MẸO | khôn | tốn | ||
1952 | THỦY | NHÂM THÌN | chấn | chấn | ||
1953 | THỦY | QUÝ TỴ | tốn | khôn | ||
1954 | KIM | GIÁP NGỌ | cấn | khảm | ||
1955 | KIM | ẤT MÙI | càn | ly | ||
1956 | HỎA | BÍNH THÂN | đoài | cấn | ||
1957 | HỎA | ĐINH DẬU | cấn | đoài | ||
1958 | MỘC | MẬU TUẤT | ly | càn | ||
1959 | MỘC | KỶ HỢI | khảm | khôn | ||
1960 | THỔ | CANH TÝ | khôn | tốn | ||
1961 | THỔ | TÂN SỬU | chấn | chấn | ||
1962 | KIM | NHÂM DẦN | tốn | khôn | ||
1963 | KIM | QÚY MÃO | cấn | khảm | ||
1964 | HỎA | GIÁP THÌN | càn | ly | ||
1965 | HỎA | ẤT TỴ | đoài | cấn | ||
1966 | THỦY | BÍNH NGỌ | cấn | đoài | ||
1967 | THỦY | ĐINH MÙI | ly | càn | ||
1968 | THỔ | MẬU THÂN | khảm | khôn | ||
1969 | THỔ | KỶ DẬU | khôn | tốn | ||
1970 | KIM | CANH TUẤT | chấn | chấn | ||
1971 | KIM | TÂN HỢI | tốn | khôn | ||
1972 | MỘC | NHÂM TÝ | cấn | khảm | ||
1973 | MỘC | QÚY SỬU | càn | ly | ||
1974 | THỦY | GIÁP DẦN | đoài | cấn | ||
1975 | THỦY | ẤT MÃO | cấn | đoài | ||
1976 | THỔ | BÍNH THÌN | ly | càn | ||
1977 | THỔ | ĐINH TỴ | khảm | khôn | ||
1978 | HỎA | MẬU NGỌ | khôn | tốn | ||
1979 | HỎA | KỶ MÙI | chấn | chấn | ||
1980 | MỘC | CANH THÂN | tốn | khôn | ||
1981 | MỘC | TÂN DẬU | cấn | khảm | ||
1982 | THỦY | NHÂM TUẤT | càn | ly | ||
1983 | THỦY | QUÝ HỢI | đoài | cấn | ||
1984 | KIM | GIÁP TÝ | cấn | đoài | ||
1985 | KIM | ẤT SỬU | ly | càn | ||
1986 | HỎA | BÍNH DẦN | khảm | khôn | ||
1987 | HỎA | ĐINH MÃO | khôn | tốn | ||
1988 | MỘC | MẬU THÌN | chấn | chấn | ||
1989 | MỘC | KỶ TỴ | tốn | khôn | ||
1990 | THỔ | CANH NGỌ | cấn | khảm | ||
1991 | THỔ | TÂN MÙI | càn | ly | ||
1992 | KIM | NHÂM THÂN | đoài | cấn | ||
1993 | KIM | QUÝ DẬU | cấn | đoài | ||
1994 | HỎA | GIÁP TUẤT | ly | càn | ||
1995 | HỎA | ẤT HỢI | khảm | khôn | ||
1996 | THỦY | BÍNH TÝ | khôn | tốn | ||
1997 | THỦY | ĐINH SỬU | chấn | chấn | ||
1998 | THỔ | MẬU DẦN | tốn | khôn | ||
1999 | THỔ | KỶ MÃO | cấn | khảm | ||
2000 | KIM | CANH THÌN | càn | ly | ||
2001 | KIM | TÂN TỴ | đoài | cấn | ||
2002 | MỘC | NHÂM NGỌ | cấn | đoài | ||
2003 | MỘC | QÚY MÙI | ly | càn | ||
2004 | THỦY | GIÁP THÂN | khảm | khôn | ||
2005 | THỦY | ẤT DẬU | khôn | tốn | ||
2006 | THỔ | BÍNH TUẤT | chấn | chấn | ||
2007 | THỔ | ĐINH HỢI | tốn | khôn | ||
2008 | HỎA | MẬU TÝ | cấn | khảm | ||
2009 | HỎA | KỶ SỬU | càn | ly | ||
2010 | MỘC | CANH DẦN | đoài | cấn | ||
2011 | MỘC | TÂN MÃO | cấn | đoài | ||
2012 | THỦY | NHÂM THÌN | ly | càn | ||
2013 | THỦY | QUÝ TỴ | khảm | khôn | ||
2014 | KIM | GIÁP NGỌ | khôn | tốn | ||
2015 | KIM | ẤT MÙI | chấn | chấn | ||
2016 | HỎA | BÍNH THÂN | tốn | khôn | ||
2017 | HỎA | ĐINH DẬU | cấn | khảm | ||
2018 | MỘC | MẬU TUẤT | càn | ly | ||
2019 | MỘC | KỶ HỢI | đoài | cấn | ||
2020 | THỔ | CANH TÝ | cấn | đoài | ||
2021 | THỔ | TÂN SỬU | ly | càn |
KHẢM | BẮC | hướng và ngũ hành đại diện | thủy |
LY | NAM | hỏa | |
CHẤN | ĐÔNG | mộc | |
TỐN | ĐÔNG NAM | mộc | |
TRUNG :NAM:KHÔN,NỮ :CẤN | CUNG PHI TÂY | ||
CÀN | TÂY BẮC | kim | |
ĐOÀI | TÂY | kim | |
CẤN | ĐÔNG BẮC | thổ | |
KHÔN | TÂY NAM | thổ |